中文 Trung Quốc
間或
间或
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thỉnh thoảng
bây giờ và sau đó
間或 间或 phát âm tiếng Việt:
[jian4 huo4]
Giải thích tiếng Anh
occasionally
now and then
間接 间接
間接稅 间接税
間接證據 间接证据
間接選舉 间接选举
間斷 间断
間歇 间歇