中文 Trung Quốc
間接
间接
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gián tiếp
間接 间接 phát âm tiếng Việt:
[jian4 jie1]
Giải thích tiếng Anh
indirect
間接稅 间接税
間接證據 间接证据
間接賓語 间接宾语
間斷 间断
間歇 间歇
間歇訓練 间歇训练