中文 Trung Quốc
間接稅
间接税
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuế gián tiếp
間接稅 间接税 phát âm tiếng Việt:
[jian1 jie1 shui4]
Giải thích tiếng Anh
indirect tax
間接證據 间接证据
間接賓語 间接宾语
間接選舉 间接选举
間歇 间歇
間歇訓練 间歇训练
間皮瘤 间皮瘤