中文 Trung Quốc
間壁
间壁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếp theo cửa
bức tường phân vùng
間壁 间壁 phát âm tiếng Việt:
[jian4 bi4]
Giải thích tiếng Anh
next door
partition wall
間奏 间奏
間或 间或
間接 间接
間接證據 间接证据
間接賓語 间接宾语
間接選舉 间接选举