中文 Trung Quốc
間充質幹細胞
间充质干细胞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tế bào gốc gặp MSC (trong sinh học tế bào)
間充質幹細胞 间充质干细胞 phát âm tiếng Việt:
[jian1 chong1 zhi4 gan4 xi4 bao1]
Giải thích tiếng Anh
mesenchymal stem cell MSC (in cell biology)
間壁 间壁
間奏 间奏
間或 间或
間接稅 间接税
間接證據 间接证据
間接賓語 间接宾语