中文 Trung Quốc
閑職
闲职
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinecure
vị trí với thực tế là không có nghĩa vụ
閑職 闲职 phát âm tiếng Việt:
[xian2 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
sinecure
position with practically no obligations
閑花 闲花
閑言碎語 闲言碎语
閑話 闲话
閑談 闲谈
閑逛 闲逛
閑逸 闲逸