中文 Trung Quốc
閑逸
闲逸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tiện nghi và giải trí
閑逸 闲逸 phát âm tiếng Việt:
[xian2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
comfort and leisure
閑適 闲适
閑雅 闲雅
閑雜 闲杂
閒 閒
閒 閒
閒 闲