中文 Trung Quốc
閑談
闲谈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 閒談|闲谈 [xian2 tan2]
閑談 闲谈 phát âm tiếng Việt:
[xian2 tan2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 閒談|闲谈[xian2 tan2]
閑逛 闲逛
閑逸 闲逸
閑適 闲适
閑雜 闲杂
閑靜 闲静
閒 閒