中文 Trung Quốc
閑言碎語
闲言碎语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tin đồn nhàn rỗi
vô nghĩa không liên quan
vu khống tin đồn
閑言碎語 闲言碎语 phát âm tiếng Việt:
[xian2 yan2 sui4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
idle gossip
irrelevant nonsense
slanderous rumor
閑話 闲话
閑話家常 闲话家常
閑談 闲谈
閑逸 闲逸
閑適 闲适
閑雅 闲雅