中文 Trung Quốc
  • 閑逛 繁體中文 tranditional chinese閑逛
  • 闲逛 简体中文 tranditional chinese闲逛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi dạo
閑逛 闲逛 phát âm tiếng Việt:
  • [xian2 guang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to stroll