中文 Trung Quốc
閑花
闲花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoang dã Hoa
閑花 闲花 phát âm tiếng Việt:
[xian2 hua1]
Giải thích tiếng Anh
wild flower
閑言碎語 闲言碎语
閑話 闲话
閑話家常 闲话家常
閑逛 闲逛
閑逸 闲逸
閑適 闲适