中文 Trung Quốc
閑話
闲话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phiên bản 閒話|闲话
digression
Gossip
khiếu nại
vụ bê bối
CL:段 [duan4]
閑話 闲话 phát âm tiếng Việt:
[xian2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 閒話|闲话
digression
gossip
complaint
scandal
CL:段[duan4]
閑話家常 闲话家常
閑談 闲谈
閑逛 闲逛
閑適 闲适
閑雅 闲雅
閑雜 闲杂