中文 Trung Quốc
閑聊天
闲聊天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trò chuyện
tin đồn nhàn rỗi
閑聊天 闲聊天 phát âm tiếng Việt:
[xian2 liao2 tian1]
Giải thích tiếng Anh
to chat
idle gossip
閑職 闲职
閑花 闲花
閑言碎語 闲言碎语
閑話家常 闲话家常
閑談 闲谈
閑逛 闲逛