中文 Trung Quốc
閑話家常
闲话家常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trò chuyện về trong nước trò (thành ngữ)
閑話家常 闲话家常 phát âm tiếng Việt:
[xian2 hua4 jia1 chang2]
Giải thích tiếng Anh
to chat about domestic trivia (idiom)
閑談 闲谈
閑逛 闲逛
閑逸 闲逸
閑雅 闲雅
閑雜 闲杂
閑靜 闲静