中文 Trung Quốc
開集
开集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mở bộ (toán học).
開集 开集 phát âm tiếng Việt:
[kai1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
open set (math.)
開霽 开霁
開革 开革
開頭 开头
開飯 开饭
開高叉 开高叉
開魯 开鲁