中文 Trung Quốc
開頭
开头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắt đầu
開頭 开头 phát âm tiếng Việt:
[kai1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
beginning
開顏 开颜
開飯 开饭
開高叉 开高叉
開魯縣 开鲁县
開麥拉 开麦拉
開黑店 开黑店