中文 Trung Quốc
開飯
开饭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phục vụ một bữa ăn
開飯 开饭 phát âm tiếng Việt:
[kai1 fan4]
Giải thích tiếng Anh
to serve a meal
開高叉 开高叉
開魯 开鲁
開魯縣 开鲁县
開黑店 开黑店
開齋 开斋
開齋節 开斋节