中文 Trung Quốc
開高叉
开高叉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khe ăn
開高叉 开高叉 phát âm tiếng Việt:
[kai1 gao1 cha1]
Giải thích tiếng Anh
slit dress
開魯 开鲁
開魯縣 开鲁县
開麥拉 开麦拉
開齋 开斋
開齋節 开斋节
閌 闶