中文 Trung Quốc
開霽
开霁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm sáng tỏ (của thời tiết)
開霽 开霁 phát âm tiếng Việt:
[kai1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to clear up (of weather)
開革 开革
開頭 开头
開顏 开颜
開高叉 开高叉
開魯 开鲁
開魯縣 开鲁县