中文 Trung Quốc
開魯
开鲁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Kailu ở thông Liêu 通遼|通辽 [Tong1 liao2], Nội Mông Cổ
開魯 开鲁 phát âm tiếng Việt:
[Kai1 lu3]
Giải thích tiếng Anh
Kailu county in Tongliao 通遼|通辽[Tong1 liao2], Inner Mongolia
開魯縣 开鲁县
開麥拉 开麦拉
開黑店 开黑店
開齋節 开斋节
閌 闶
閎 闳