中文 Trung Quốc
開革
开革
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắn
xả
開革 开革 phát âm tiếng Việt:
[kai1 ge2]
Giải thích tiếng Anh
to fire
to discharge
開頭 开头
開顏 开颜
開飯 开饭
開魯 开鲁
開魯縣 开鲁县
開麥拉 开麦拉