中文 Trung Quốc
開銷
开销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trả tiền (chi phí)
chi phí
(cũ) để bỏ qua (một nhân viên)
開銷 开销 phát âm tiếng Việt:
[kai1 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
to pay (expenses)
expenses
(old) to dismiss (an employee)
開鍋 开锅
開鎖 开锁
開鐮 开镰
開鑼喝道 开锣喝道
開鑽 开钻
開鑿 开凿