中文 Trung Quốc
開鑼喝道
开锣喝道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xóa một đường phố bằng đập Gong và reo hò lớn tiếng (thành ngữ)
開鑼喝道 开锣喝道 phát âm tiếng Việt:
[kai1 luo2 he4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to clear a street by banging gongs and shouting loudly (idiom)
開鑽 开钻
開鑿 开凿
開門 开门
開門砲 开门炮
開門紅 开门红
開門見山 开门见山