中文 Trung Quốc
開鐮
开镰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu thu hoạch
開鐮 开镰 phát âm tiếng Việt:
[kai1 lian2]
Giải thích tiếng Anh
to start the harvest
開鑼 开锣
開鑼喝道 开锣喝道
開鑽 开钻
開門 开门
開門揖盜 开门揖盗
開門砲 开门炮