中文 Trung Quốc
開鑿
开凿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắt giảm (một kênh đào, đường hầm, vv cũng)
開鑿 开凿 phát âm tiếng Việt:
[kai1 zao2]
Giải thích tiếng Anh
to cut (a canal, tunnel, well etc)
開門 开门
開門揖盜 开门揖盗
開門砲 开门炮
開門見山 开门见山
開閉幕式 开闭幕式
開間 开间