中文 Trung Quốc
開鎖
开锁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở khóa
開鎖 开锁 phát âm tiếng Việt:
[kai1 suo3]
Giải thích tiếng Anh
to unlock
開鐮 开镰
開鑼 开锣
開鑼喝道 开锣喝道
開鑿 开凿
開門 开门
開門揖盜 开门揖盗