中文 Trung Quốc
開鑽
开钻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu khoan
開鑽 开钻 phát âm tiếng Việt:
[kai1 zuan1]
Giải thích tiếng Anh
to start drilling
開鑿 开凿
開門 开门
開門揖盜 开门揖盗
開門紅 开门红
開門見山 开门见山
開閉幕式 开闭幕式