中文 Trung Quốc
開鍋
开锅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một nồi) để đun sôi
開鍋 开锅 phát âm tiếng Việt:
[kai1 guo1]
Giải thích tiếng Anh
(of a pot) to boil
開鎖 开锁
開鐮 开镰
開鑼 开锣
開鑽 开钻
開鑿 开凿
開門 开门