中文 Trung Quốc
開都河
开都河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kaidu River, tân cương
開都河 开都河 phát âm tiếng Việt:
[Kai1 du1 He2]
Giải thích tiếng Anh
Kaidu River, Xinjiang
開酒費 开酒费
開釋 开释
開金 开金
開鍋 开锅
開鎖 开锁
開鐮 开镰