中文 Trung Quốc
開金
开金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
carated vàng (hợp kim chứa các tỷ lệ nêu vàng)
開金 开金 phát âm tiếng Việt:
[kai1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
carated gold (alloy containing stated proportion of gold)
開銷 开销
開鍋 开锅
開鎖 开锁
開鑼 开锣
開鑼喝道 开锣喝道
開鑽 开钻