中文 Trung Quốc
開酒費
开酒费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lệ phí corkage
開酒費 开酒费 phát âm tiếng Việt:
[kai1 jiu3 fei4]
Giải thích tiếng Anh
corkage fee
開釋 开释
開金 开金
開銷 开销
開鎖 开锁
開鐮 开镰
開鑼 开锣