中文 Trung Quốc
開釋
开释
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải phóng (một tù nhân)
開釋 开释 phát âm tiếng Việt:
[kai1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to release (a prisoner)
開金 开金
開銷 开销
開鍋 开锅
開鐮 开镰
開鑼 开锣
開鑼喝道 开锣喝道