中文 Trung Quốc
開遠市
开远市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận Kaiyuan Hồng Hà nhì và Yi châu tự trị, Yunnan
開遠市 开远市 phát âm tiếng Việt:
[Kai1 yuan3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Kaiyuan county level city in Honghe Hani and Yi autonomous prefecture, Yunnan
開都河 开都河
開酒費 开酒费
開釋 开释
開銷 开销
開鍋 开锅
開鎖 开锁