中文 Trung Quốc
開遠
开远
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận Kaiyuan Hồng Hà nhì và Yi châu tự trị, Yunnan
開遠 开远 phát âm tiếng Việt:
[Kai1 yuan3]
Giải thích tiếng Anh
Kaiyuan county level city in Honghe Hani and Yi autonomous prefecture, Yunnan
開遠市 开远市
開都河 开都河
開酒費 开酒费
開金 开金
開銷 开销
開鍋 开锅