中文 Trung Quốc
開道
开道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dọn đường
開道 开道 phát âm tiếng Việt:
[kai1 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to clear the way
開遠 开远
開遠市 开远市
開都河 开都河
開釋 开释
開金 开金
開銷 开销