中文 Trung Quốc- 開通
- 开通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để mở ra (windows cho máy, ý tưởng cho các cuộc thảo luận, vận chuyển tuyến đường vv)
- mở đầu óc
開通 开通 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to open up (windows for air, ideas for discussion, transport routes etc)
- open-minded