中文 Trung Quốc
開辦
开办
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở
để bắt đầu (một doanh nghiệp vv)
để thiết lập
開辦 开办 phát âm tiếng Việt:
[kai1 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to open
to start (a business etc)
to set up
開通 开通
開道 开道
開遠 开远
開都河 开都河
開酒費 开酒费
開釋 开释