中文 Trung Quốc
開車人
开车人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trình điều khiển
người lái xe một chiếc xe
開車人 开车人 phát âm tiếng Việt:
[kai1 che1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
driver
person driving a vehicle
開辦 开办
開通 开通
開道 开道
開遠市 开远市
開都河 开都河
開酒費 开酒费