中文 Trung Quốc
開車
开车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lái xe
開車 开车 phát âm tiếng Việt:
[kai1 che1]
Giải thích tiếng Anh
to drive a car
開車人 开车人
開辦 开办
開通 开通
開遠 开远
開遠市 开远市
開都河 开都河