中文 Trung Quốc
開路先鋒
开路先锋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiên phong
Trailbreaker
開路先鋒 开路先锋 phát âm tiếng Việt:
[kai1 lu4 xian1 feng1]
Giải thích tiếng Anh
pioneer
trailbreaker
開車 开车
開車人 开车人
開辦 开办
開道 开道
開遠 开远
開遠市 开远市