中文 Trung Quốc
開羅
开罗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cairo, thủ đô của Ai Cập
開羅 开罗 phát âm tiếng Việt:
[Kai1 luo2]
Giải thích tiếng Anh
Cairo, capital of Egypt
開羅大學 开罗大学
開胃 开胃
開胃菜 开胃菜
開脫 开脱
開脫罪責 开脱罪责
開腔 开腔