中文 Trung Quốc
開胃菜
开胃菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Starter
khai vị
開胃菜 开胃菜 phát âm tiếng Việt:
[kai1 wei4 cai4]
Giải thích tiếng Anh
starter
appetizer
開胃酒 开胃酒
開脫 开脱
開脫罪責 开脱罪责
開膛手傑克 开膛手杰克
開膠 开胶
開臉 开脸