中文 Trung Quốc
開腔
开腔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói ra
để bắt đầu nói
開腔 开腔 phát âm tiếng Việt:
[kai1 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
to speak out
to start speaking
開膛手傑克 开膛手杰克
開膠 开胶
開臉 开脸
開臺鑼鼓 开台锣鼓
開船 开船
開花 开花