中文 Trung Quốc
開脫罪責
开脱罪责
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để absolve sb từ tội lỗi
để miễn tội
để exculpate
開脫罪責 开脱罪责 phát âm tiếng Việt:
[kai1 tuo1 zui4 ze2]
Giải thích tiếng Anh
to absolve sb from guilt
to exonerate
to exculpate
開腔 开腔
開膛手傑克 开膛手杰克
開膠 开胶
開臺 开台
開臺鑼鼓 开台锣鼓
開船 开船