中文 Trung Quốc
  • 開脫罪責 繁體中文 tranditional chinese開脫罪責
  • 开脱罪责 简体中文 tranditional chinese开脱罪责
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để absolve sb từ tội lỗi
  • để miễn tội
  • để exculpate
開脫罪責 开脱罪责 phát âm tiếng Việt:
  • [kai1 tuo1 zui4 ze2]

Giải thích tiếng Anh
  • to absolve sb from guilt
  • to exonerate
  • to exculpate