中文 Trung Quốc- 開胃
- 开胃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để kích thích sự thèm ăn
- ngon
- để giải trí bản thân mình với chi phí của sb
- để trêu chọc
開胃 开胃 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to whet the appetite
- appetizing
- to amuse oneself at sb's expense
- to tease