中文 Trung Quốc
開羅大學
开罗大学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại học Cairo
開羅大學 开罗大学 phát âm tiếng Việt:
[Kai1 luo2 Da4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
Cairo University
開胃 开胃
開胃菜 开胃菜
開胃酒 开胃酒
開脫罪責 开脱罪责
開腔 开腔
開膛手傑克 开膛手杰克