中文 Trung Quốc
開脫
开脱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để exculpate
để absolve
để miễn tội
開脫 开脱 phát âm tiếng Việt:
[kai1 tuo1]
Giải thích tiếng Anh
to exculpate
to absolve
to exonerate
開脫罪責 开脱罪责
開腔 开腔
開膛手傑克 开膛手杰克
開臉 开脸
開臺 开台
開臺鑼鼓 开台锣鼓