中文 Trung Quốc
開罰單
开罚单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát hành một thông báo vi phạm
開罰單 开罚单 phát âm tiếng Việt:
[kai1 fa2 dan1]
Giải thích tiếng Anh
to issue an infringement notice
開羅 开罗
開羅大學 开罗大学
開胃 开胃
開胃酒 开胃酒
開脫 开脱
開脫罪責 开脱罪责