中文 Trung Quốc
開胃酒
开胃酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rượu khai vị
開胃酒 开胃酒 phát âm tiếng Việt:
[kai1 wei4 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
aperitif wine
開脫 开脱
開脫罪責 开脱罪责
開腔 开腔
開膠 开胶
開臉 开脸
開臺 开台