中文 Trung Quốc
開發銀行
开发银行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngân hàng phát triển
開發銀行 开发银行 phát âm tiếng Việt:
[kai1 fa1 yin2 hang2]
Giải thích tiếng Anh
development bank
開皌 开皌
開盤 开盘
開盤匯率 开盘汇率
開眼界 开眼界
開砲 开炮
開礦 开矿